Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần D
| Damage cost | Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại |
| Damped cycle | Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt. |
| Data | Số liệu, dữ liệu. |
| Dated securities | Chứng khoán ghi ngày hoàn trả. |
| DCF | Phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền. |
| Deadweight debt | Nợ "trắng". |
| Deadweight - loss | Khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích. |
| Dear money | Tiền đắt. |
| Debased coinage | Tiền kim loại. |
| Debentures | Trái khoán công ty. |
| Debreu Gerard | (1921-) |
| Debt | Nợ. |
| Debt conversion | Hoán nợ; Đổi nợ. |
| Debt finance | Tài trợ bằng vay nợ. |
| Debt for equity swaps | Hoán chuyển nợ thành cổ phần. |
| Debt management | Quản lý nợ. |
| Debtor nation | Nước mắc nợ. |
| Debt ratio | Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần |
| Decile | Thập phân vị |
| Decimal coinage | Tiền đúc ước số mười |
| Decision function | Hàm quyết định |
| Decision lag | Độ trễ của việc ra quyết định |
| Decision rule | Quy tắc ra quyết định |
| Decision theory | Lý thuyết ra quyết định |
| Decreasing cost industry | Ngành có chi phí giảm dần |
| Decreasing returns | Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần |
| Decreasing returns to scale | Mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; Lợi tức giảm dần theo quy mô |
| Deferred ordinary shares | Cổ phiếu thường lãi trả sau |
| Deficit | Thâm hụt |
| Deficit financing | Tài trợ thâm hụt |
| Deficit units | Các đơn vị thâm hụt |
| Deflation | Giảm phát |
| Deflationnary gap | Chênh lệch gây giảm phát |
| Deflator | Chỉ số giảm phát |
| Degree of homogeneity | Mức độ đồng nhất |
| Degree of freedom | Bậc tự do (df) |
| Deindustrialization | Phi công nghiệp hoá. |
| Delors Report | Báo cáo Delors. |
| Demand | Cầu |
| Demand curve | Đường cầu. |
| Demand deposits | Tiền gửi không kỳ hạn. |
| Demand - deficient unemployment | Thất nghiệp do thiếu cầu. |
| Demand for inflation | Cầu đối với lạm phát. |
| Demand function | Hàm cầu |
| Demand for exchange | Cầu ngoại tệ. |
| Demand for money | Cầu tiền tệ |
| Demand management | Quản lý cầu. |
| Demand - pull inflation | Lạm phát do cầu kéo. |
| Demand schedule | Biểu cầu |
| Demand shift inflation | Lạm phát do dịch chuyển cầu. |
| Demography | Nhân khẩu học. |
| Density gradient | Gradient mật độ. |
| Dependence structure | Cấu trúc phụ thuộc. |
| Demonetization | Quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt. |
| Dependency burden | Gánh nặng ăn theo. |
| Dependent variable | Biến số phụ thuộc. |
| Depletion allowance | Ưu đãi tài nguyên |
| Deposit | Tiền gửi |
| Deposit account | Tài khoản tiền gửi |
| Deposit money | Tiền gửi ngân hàng. |
| Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act of 1980 (DIDMCA) | Đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các định chế nhận tiền gửi năm 1980. |
| Depreciation | Khấu hao; sự sụt giảm giá trị. |
| Depression | Tình trạng suy thoái. |
| Deregulation | Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết. |
| Depletable and renewable resources | Các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh. |
| Depreciation rate | Tỷ lệ khấu hao. |
| Depressed area | Khu vực trì trệ. |
| Derivative | Đạo hàm. |
| Derived demand | Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát. |
| Deseasonalization | Xoá tính chất thời vụ. |
| Desired capital stock | Dung lượng vốn mong muốn. |
| Determinant | Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|). |
| Detrending | Khử khuynh hướng; Giảm khuynh hướng. |
| Devaluation | Phá giá |
| Devaluation and revaluation | Phá giá và nâng giá. |
| Developing countries | Các nước đang phát triển. |
| Development area | Vùng cần phát triển. |
| Development planning | Hoạch định phát triển; Lập kế hoạch phát triển. |
| Development strategy | Chiến lược phát triển. |
| Deviation | Độ lệch. |
| Standard deviation | Độ lệch chuẩn. |
| Dickey fuller test | Các kiểm định Dickey Fuller. |
| Difference equation | Phương trình vi phân |
| Differencing | Phương pháp vi phân |
| Difference principle | Nguyên lý bất bằng; Nguyên lý khác biệt |
| Difference stationary process (DSP) | Quá trình vi phân tĩnh. |
| Differentials | Các cung bậc; Các mức chênh lệch. |
| Differentiated growth | Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá |
| Differentiation | Quá trình đa dạng hoá; Phép vi phân |
| Diffusion | Quá trình truyền bá; Sự phổ biến |
| Dillon Round | Vòng đàm phán Dillon |
| Diminishing marginal utility | Độ thoả dụng biên giảm dần. |
| Diminishing returns | Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần |
| Diminishing marginal rate of substitution | (Quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần. |
| Diminishing marginal utility of wealth | (Qui luật về) giá trị thoả dụng biên giảm dần của tài sản/của cải. |
| Direct costs | Chi phí trực tiếp. |
| Direct debit | Ghi nợ trực tiếp. |
| Direct taxes | Thuế trực thu. |
| Directors | Ban giám đốc. |
| Director's Law | Quy luật Director |
| Dirty float | Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn |
| Disadvantaged workers | Công nhân (có vị thế) bất lợi; Những công nhân không có lợi thế. |
| Discharges | Những người bị thôi việc |
| Discounted cash flow (DCF) | Dòng tiền đã chiết khấu; Luồng tiền chiết khấu |
| Discounted cash flow yield | Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu |
| Discount house | Hãng chiết khấu |
| Discounting | Chiết khấu |
| Discount market | Thị trường chiết khấu. |
| Discount rate | Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu |
| Discouraged Worker Hypothesis | Giả thuyết về công nhân nản lòng. |
| Discrete variable | Biến gián đoạn |
| Discretionary profits | Những mức lợi nhuận vượt trội |
| Discretionary stabilization | Sự ổn định có can thiệp |
| Discriminating monopoly | Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt. |
| Discrimination | Sự phân biệt đối sử. |
| Discriminatory pricing | Định giá có phân biệt |
| Diseconomies of growth | Tính phi kinh tế do tăng trưởng |
| Diseconomies of scale | Tính phi kinh tế do quy mô. |
| Disembodied technical progress | Tiến bộ kỹ thuật ngoại tại; Tiến bộ kỹ thuật tách rời. |
| Disequilibrium | Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng |
| Disguised unemployment | Thất nghiệp trá hình. |
| Disincentive | Trở ngại |
| Disinflation | Quá trình giảm lạm phát. |
| Disintermediation | Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian. |
| Disinvestment | Giảm đầu tư. |
| Displacement effect | Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái. |
| Disposable income | Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng. |
| Dissaving | Giảm tiết kiệm. |
| Distance cost | Phí vận chuyển. |
| Dirigiste | Chính phủ can thiệp. |
| Discount rate | Suất chiết khấu. |
| Discouraged worker / unemployment | Người thất nghiệp do nản lòng. |
| Distributed lags | Độ trễ có phân phối. |
| Distributed profits | Lợi nhuận được phân phối. |
| Distribution, theories of | Các lý thuyết phân phối. |
| Dispersion | Phân tán. |
| Distortions | Biến dạng |
| Distortions and market failures | Các biến dạng và thất bại của thị trường. |
| Distribution (stats) | Phân phối. |
| Continuous distribution | Phân phối liên tục |
| Deterministic distribution | Phân phối tất định |
| Discrete distribution | Phân phối rời rạc |
| Normal distribution | Phân phối chuẩn |
| Probability distribution | Phân phối xác suất |
| Step distribution | Phân phối bậc thang |
| Triangular distribution | Phân phối tam giác |
| Union distribution | Phân phối đều. |
| Distributional equity | Công bằng trong phân phối. |
| Distributional wage | Trọng số phân phối |
| Distribution function | Chức năng phân phối. |
| Distributive judgement | Sự xem xét khía cạnh phân phối; BIỆN MINH PHÂN PHỐi. |
| Distributive justice | Công bằng về khía cạnh phân phối |
| Disturbance term | Sai số. |
| Disutility | Độ bất thoả dung. |
| Divergent cycle | Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ. |
| Divergence | Phân rã; phân kỳ; Sai biệt. |
| Diversification | Đa dạng hoá. |
| Diversifier | Người đầu tư đa dạng. |
| Dividend | Cổ tức. |
| Dividend cover | Mức bảo chứng cổ tức. |
| Dividend payout ratio | Tỷ số trả cổ tức |
| Dividend yield | Lãi cổ tức. |
| Division of labour | Phân công lao động. |
| Dollar certificate of deposite | Giấy chứng nhận tiền gửi đôla. |
| Domar, Evsey D. | (1914-) |
| Domestic credit expansion | Tín dụng trong nước (DCE). |
| Dominant firm price leadership | Giá của hãng khống chế. |
| Doolittle method | Phương pháp Doolittle |
| Double-coincidence of wants | Sự hội tụ lặp về nhu cầu; Sự trùng hợp nhu cầu. |
| Double counting | Tính hai lần; Tính lặp |
| Double factorial terms of trade | TỶ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên. |
| Double switching | Chuyển đổi trở lại. |
| Double taxation and double taxation relief. | Đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần. |
| Dow Jones index | Chỉ số Dow Jones. |
| Dual decision hypothesis | Giả thuyết quyết định kép |
| Dualism, theory of | Lý thuyết nhị nguyên |
| Duality | Phương pháp đối ngẫu. |
| Dual labour market hypothesis | Giả thiết thị trường lao động hai cấp. |
| Dollar standard | Bản vị đôla |
| Domestic absorption | Sự hấp thu trong nước. |
| Domestic - oriented growth | Tăng trưởng hướng nội; Tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa. |
| Domestic resources cost | Chi phí tài nguyên trong nước. |
| Dummy variable | Biến giả. |
| Dumping | Bán phá giá. |
| Duopoly | Lưỡng độc quyền bán. |
| Duopsony | Lưỡng độc quyền mua. |
| Duration of unemployment | Thời gian thất nghiệp |
| Durbin h - statistic | Số thống kê Durbin - h |
| Durbin- Watson | Số thống kê (d hoặc D.W.). |
| Dynamic economics | Kinh tế học động. |
| Dynamic model | Mô hình kinh tế động. |
| Dynamic peg | Tỷ giá hối đoái neo động. |
| Dynamic programming | Quy hoạch động. |
| Dynamic theories of comparative advantage. | Các lý thuyết động về lợi thế so sánh. |
Đăng nhận xét