Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần F
|    Factor augmenting technical   progress  |      Tiến bộ kỹ thuật gia tăng ảnh   hưởng của yếu tố.  |  
|    Factor endowment  |      Nguồn lực sẵn có; Nguồn tài nguyên   sẵn có; Sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản   xuất.  |  
|    Factor incomes  |      Thu nhập từ yếu tố sản xuất.  |  
|    Factoring  |      Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát   nợ.  |  
|    Factor-price equalization  |      Sự cân bằng yếu tố sản xuất - giá   cả.  |  
|    Factor-price frontier  |      Giới hạn yếu tố sản xuất - giá cả.  |  
|    Factor intensity  |      Mức độ/ cưòng độ huy động (sử   dụng) các yếu tố sản xuất.  |  
|    Factor proportion  |      Tỷ lệ các yếu tố sản xuất.  |  
|    Factor reverals  |      Sự đảo ngược các yếu tố sản xuất.  |  
|    Factors of production  |      Các yếu tố sản xuất.  |  
|    Factor substitution effect  |      Tác động thay thế yếu tố sản xuất.  |  
|    Factor utilization  |      Sự sử dụng yếu tố sản xuất.  |  
|    Factorial  |      Giai thừa.  |  
|    Fair comparisons  |      So sánh công đẳng.  |  
|    Fair rate of return  |      Tỷ suất lợi tức công bằng.  |  
|    Fair trade law  |      Luật thương mại công bằng.  |  
|    Fair trading Act 1973  |      Đạo luật thương mại công bằng 1973  |  
|    Fair trading, Office of  |      Văn phòng thương mại công bằng.  |  
|    Fair wages  |      Tiền công công bằng.  |  
|    Fallacy of composition  |      Nguỵ biện về hợp thể; 'Khái niệm   "sai lầm do gôm gộp/ tổng hợp".  |  
|    False trading  |      Thương mại lừa dối.  |  
|    Family expenditure survey  |      Điều tra chi tiêu gia đình.  |  
|    Family credit  |      Tín dụng gia đình.  |  
|    Family-unit agriculture  |      (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia   đình; Nông nghiệp theo đơn vị gia đình.  |  
|    FAO  |      Xem FOOD AND AGRICULTURE   ORGANIZATION.  |  
|    FASB  |      Xem FINANCIAL ACCOUNT STANDARDS   BOARD  |  
|    FCI  |      Xem FINANCE FOR INDUSTRY.  |  
|    Featherbedding  |      Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi   lông nệm).  |  
|    Fed., the  |      Từ viết tắt của hệ thống dự trữ   liên bang.  |  
|    Federal Deposit Insurance   Corporation (FDIC)  |      Công ty bảo hiểm tiền gửi Liên   bang.  |  
|    Federal Fund Market  |      Thị trường Tiền quỹ liên Bang.  |  
|    Federal Home Loan Bank System   (FHLBS)  |      Hệ thống ngân hàng cho vay nội bộ   của liên bang.  |  
|    Feasibility study  |      Nghiên cứu khả thi.  |  
|    Federal Nation Mortgage   Association (FNMA)  |      Hiệp hội Cầm cố Quốc gia liên bang  |  
|    Federal Open Market Committee  |      Uỷ ban Thị trường mở Liên bang.  |  
|    Federal Reserve Note  |      Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang  |  
|    Federal Reserve System  |      Hệ thống Dự trữ Liên bang.  |  
|    Federal Trade Commission Act  |      Đạo luật về Hội đồng thương mại   Liên bang.  |  
|    Feedback/entrapment effects  |      Tác động phản hồi/bẫy.  |  
|    Feudalism  |      Chủ nghĩa phong kiến.  |  
|    Fiat money  |      Tiền theo luật định  |  
|    Fiduciary issue  |      Tiền không được bảo lãnh.  |  
|    Filter  |      Bộ lọc.  |  
|    Filtering  |      Quá trình lọc.  |  
|    FIML  |      |  
|    Final goods  |      Hàng hoá cuối cùng.  |  
|    Final offer arbitration  |      (Phương án) trọng tài ra quyết   định cuối cùng.  |  
|    Final product  |      Sản phẩm cuối cùng.  |  
|    Finance  |      Tài chính  |  
|    Finance Corporation for Industry  |      Công ty Tài chính Công nghiệp.  |  
|    Finance house  |      Nhà cung cấp tài chính; Công ty   tài chính.  |  
|    Finance houses market  |      Thị trường các nhà cung cấp tài   chính; Thị trường công ty tài chính.  |  
|    Financial Capital  |      Vốn tài chính.  |  
|    Financial instrument  |      Công cụ tài chính.  |  
|    Financial displine  |      Nguyên tắc tài chính; Kỹ thuật tài   chính.  |  
|    Financial intermediary  |      Trung gian tài chính.  |  
|    Financial price  |      Giá tài chính.  |  
|    Financial ratios  |      Tỷ số tài chính.  |  
|    Financial risk  |      Rủi ro tài chính.  |  
|    Financial Times Actuaries Share   Indices  |      Chỉ số giá cổ phiếu thống kê của   báo Financial Times.  |  
|    Financial Times Industrial   Ordinary Index  |      Chỉ số công nghiệp của báo   Financial Times.  |  
|    Financial year  |      Năm tài chính.  |  
|    Financial statement  |      Báo cáo tài chính.  |  
|    Financial rate of return  |      Suất sinh lợi tài chính.  |  
|    Finite memory  |      Bộ nhớ xác định (hữu hạn).  |  
|    Firm  |      Hãng sản xuất.  |  
|    Firm, theory of the  |      Lý thuyết về hãng.  |  
|    Finite horizon  |      Tầm nhìn/ khung trời hữu hạn.  |  
|    Firm-specific human capital  |      Vốn nhân lực đặc thù đối với hãng.  |  
|    Fist-best and second-best   efficiency  |      Tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất   và tốt nhì.  |  
|    First difference  |      Vi phân bậc I.  |  
|    First order condition  |      Điều kiện đạo hàm bậc I.  |  
|    Fiscal policy  |      Chính sách thuế khoá; Chính sách   thu chi ngân sách.  |  
|    Fiscal decentralization  |      Sự phân cấp thuế khoá; Sự phân cấp   ngân sách.  |  
|    Fiscal drag  |      Sức cản của thuế khoá.  |  
|    Fiscal federalism  |      Chế độ tài khoá theo mô hình liên   bang.  |  
|    Fiscal illusion  |      Ảo giác thuế khoá.  |  
|    Fiscal multiplier  |      Nhân tử thuế khoá.  |  
|    Fiscal walfare benefits  |      Lợi ích phúc lợi thuế khoá.  |  
|    Fisher, Irving  |      (1867-1947)  |  
|    Fisher equation  |      Phương trình Fisher  |  
|    Fisher open  |      Xem UNCOVERED INTEREST PARITY.  |  
|    Fixed asset  |      Tài sản cố định.  |  
|    Fixed coenfficients production   function  |      Hàm sản xuất có các hệ số cố định.  |  
|    Fixed cost  |      Chi phí cố định; định phí.  |  
|    Fixed exchange rate  |      Tỷ giá hối đoái cố định.  |  
|    Fixed factors  |      Các yếu tố sản xuất cố định; các   sản tố cố định.  |  
|    Fixed labour costs  |      Chi phí lao động cố định.  |  
|    Fixed-price mdel  |      Các mô hình mức giá cố định.  |  
|    Fixed / floating exchange rates  |      Tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi.  |  
|    Fixed proportions in production  |      Tỷ lệ cố định trong sản xuất.  |  
|    Fixprice and flexprice  |      Giá bất biến và giá linh hoạt.  |  
|    Flat yield  |      Tiền lãi đồng loạt.  |  
|    Flexible exchange rate  |      Tỷ giá hối đoái linh hoạt.  |  
|    Flexitime  |      Thời gian làm việc linh hoạt.  |  
|    Flight from cash  |      Bỏ tiền mặt.  |  
|    Float  |      Tiền trôi nổi.  |  
|    Floating capital  |      Vốn luân chuyển.  |  
|    Floating charge  |      Phí linh động  |  
|    Floating debt  |      Nợ thả nổi  |  
|    Floating exchange rate  |      Tỷ giá hối đoái thả nổi.  |  
|    Floating pound  |      Đồng bảng Anh thả nổi.  |  
|    Floor  |      Sàn.  |  
|    Flotation  |      Phát hành.  |  
|    Flow  |      Dòng, luồng, Lưu lượng.  |  
|    Flow of funds analysis  |      Phân tích luồng tiền quỹ  |  
|    FOB  |      Giá không tính phí vận tải, giá   FOB.  |  
|    Food and Agriculture Organization   (FAO)  |      Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp   của Liên hợp quốc.  |  
|    Footloose industries  |      Ngàng rộng cẳng; Ngành không cố   định.  |  
|    "footsie"  |      |  
|    Forced riders  |      Người hưởng lợi bắt buộc.  |  
|    Forced saving  |      Tiết kiệm bắt buộc.  |  
|    Forecast error  |      Sai số dự đoán.  |  
|    Forecasting  |      Dự đoán  |  
|    Foreign aid  |      Viện trợ nước ngoài.  |  
|    Foreign balance  |      Cán cân thanh toán quốc tế.  |  
|    Foreign exchange  |      Ngoại hối.  |  
|    Foreign exchange market  |      Thị trường Ngoại hối.  |  
|    Foreign exchange reserve  |      Dự trữ ngoại hối.  |  
|    Foreign investment  |      Đầu tư nước ngoài.  |  
|    Foreign payments  |      Thanh toán với nước ngoài.  |  
|    Foreign trade mutiplier  |      Nhân tử ngoại thương.  |  
|    Forward contract  |      Hợp đồng định trước; Hợp đồng kỳ   hạn.  |  
|    Forward exchange market  |      Thị trường hối đoái định trước;   Thị trường hối đoái kỳ hạn.  |  
|    Forward intergration  |      Liên kết xuôi.  |  
|    Forward linkage  |      Liên hệ xuôi.  |  
|    Forward market  |      Thị trường định trước; Thị trường   kỳ hạn.  |  
|    Forward rate  |      Tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá   hối đoái kỳ hạn.  |  
|    Forward and contingent market  |      Các thị trường định trước và bất   trắc.  |  
|    Forward markets and spots markets  |      Các thị trường định trước và thị   trường giao ngay.  |  
|    Foundation grant  |      Trợ cấp cơ bản.  |  
|    Fourier analysis  |      Phân tíc Fourier  |  
|    Fractional reserve banking  |      Hoạt động ngân hàng bằng cách dự   trữ theo tỷ lệ.  |  
|    Franked investment income  |      Thu nhập đầu tư được miễn thuế.  |  
|    Free exchange rates  |      Tỷ giá hối đoái tự do  |  
|    Freedom of entry  |      Tụ do nhập ngành.  |  
|    Freed good  |      Hàng miễn phí; Hàng không phải trả   tiền  |  
|    Free market  |      Thị trường tự do.  |  
|    Free market economy  |      Nền kinh tế thị trường tự do.  |  
|    Free on board  |      Giao hàng tại bến.  |  
|    Free reserves  |      Dự trữ tự do.  |  
|    Free rider  |      Người xài chùa; người ăn không.  |  
|    Free trade  |      Thương mại tự do.  |  
|    Free trade area  |      Khu vực thương mại tự do.  |  
|    Frequency distribution  |      Phân bố theo tần suất.  |  
|    Frictional unemployment  |      Thất nghiệp do chờ chuyển nghề  |  
|    Friedman, Milton (1912-)  |      |  
|    Fringe benefit  |      Phúc lợi phi tiền tệ.  |  
|    Frisch, Ragnar  |      (1895-1973)  |  
|    F-statistic  |      Thống kê F.  |  
|    FT-SE 100  |      |  
|    Full bodied money  |      Tiền quy ước.  |  
|    Full cost  |      Chi phí đầy đủ.  |  
|    Full cost pricing  |      Định giá theo chi phí đầy đủ.  |  
|    Fractional reserve system  |      Hệ thống dự trữ một phần.  |  
|    Free-rider problem  |      Vấn đề người "xài chùa".  |  
|    Frictional and structural   unemployment  |      Thất nghiệp do  chờ chuyển nghề và do chờ chuyển nghề.  |  
|    Full-employment budget  |      Ngân sách ở mức nhân công toàn   dụng; Ngân sách khi có đủ việc làm.  |  
|    Full-employment budget surplus  |      Thặng dư ngân sách ở mức nhân công   toàn dụng; Thặng dư ngân sách khi có đủ việc làm.  |  
|    Full-employment national income  |      Thu nhập quốc dân ở mức nhân công   toàn dụng; Thu nhập quốc dân khi có đủ việc làm.  |  
|    Full-employment unemployment rate  |      Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở mức   nhân công toàn dụng; Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có đủ việc làm.  |  
|    Full information maximum likehood   (FIML)  |      Ước lượng khả năng cực đại khi có   đủ thông tin.  |  
|    Function  |      Hàm số.  |  
|    Fuctional costing  |      Lập chi phí theo chức năng.  |  
|    Function of function rule  |      Quy tắc hàm của một hàm số.  |  
|    Funded debt  |      Nợ vô thời hạn; Nợ được tài trợ.  |  
|    Funding  |      Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.  |  
|    Function income distribution  |      Phân phối thu nhập theo chức năng.  |  
|    Futures contract  |      Hợp đồng kỳ hạn  |  
|    Futures market  |      Thị trường kỳ hạn  |  
|    Future value  |      Giá trị tương lai.  |  
Đăng nhận xét