Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần G

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần G



General Arangement to borrow (GAB)
Hiệp ước vay nợ chung.
Gains from trade
Lợi ích của thương mại.
Galbraith, John Kenneth
(1908-)
Galloping inflation
Lạm phát phi mã.
Game theory
Lý thuyết trò chơi.
GATT

Gauss- Markov Theorem
Điịnh lý Gauss- Markov.
GDP
Tổng sản phẩm quốc nội.
Gearing
Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần
Gearing ratio
Tỷ số ăn khớp
General Agreement of Tariffs and Trade (GATT)
Hiệp định chung về thuế quan và thương mại.
General Agreement to Borrow
Thoả thuận Chung về Đi vay.
General Classification of Economic Activities in t
Sự phân loại chung về các hoạt động kinh tế trong Cộng đồng châu Âu.
General equilibrium
Cân bằng chung; Cân bằng tổng thể.
General grant
Trợ cấp chung.
Generalized least square (GLS)
Bình phương nhỏ nhất tổng quát.
General linear model (GLM)
Mô hình tuyến tính tổng quát.
Generalized System of Preferences (GSP)
Hệ thống ưu đãi phổ cập; Hệ thống ưu đãi chung.
General price level
Mức giá chung.
General Theory of Employment, Interest and Money
Lý thuyết tổng quát về Việc làm, Lãi suất và Tiền tệ.
General human capital
Vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chung.
General union
Các nghiệp đoàn.
Geneva Conference
Hội nghị Geneva.
Geneva Round
Vòng đàm phán Geneva.
Geographic frontier
Giới hạn địa lý.
Geometric lag
Độ trễ cấp số nhân.
Gilbrat's law of proportionate growth
Luật Gilbrat về tăng trưởng theo tỷ lệ.
Giffen good
Hàng hoá Giffen
Gifts tax
Thuế quà tặng.
Gilt- edged securities
Chứng khoán viền vàng; Chứng khoán hảo hạng.
Gini coefficient
Hệ số GINI.
Giro system
Hệ thống chuyển khoản Giro
Glejser test
Kiểm định Glejser.
GNP
Tổng sản phẩm quốc dân.
Gold bricking
Hoạt động lưa dối.
Gold certificate
Giấy chứng gửi vàng.
"gold age" growth
Tăng trưởng "thời kỳ hoàng kim".
Golden rule
Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.
Golden rule of accumulation
Nguyên tắc vàng về tích luỹ; Quy tắc vàng của tích luỹ.
Gold exchange standard
Bản vị trao đổi bằng vàng.
Gold export point
Điểm xuất khẩu vàng.
Gold import point
Điểm nhập khẩu vàng.
Goldfeld - Quandt
Kiểm định Goldfeld - Quandt.
Gold market
Thị trường vàng.
Gold points
Các điểm vàng.
GDP and nation income
GDP và thu nhập quốc dân.
GDP at factor cost
GDP theo chi phí sản xuất.
GDP at market prices
GDP theo giá thị trường.
GDP deflator
Hệ số khử lạm phát cho GDP.
Gold reserve
Dự trữ vàng.
Gold standard
Bản vị vàng.
Goldbugs
Những con mọt vàng.
Goodhart's law
Luật Goodhart.
Goodness of fit
Mức độ phù hợp.
Goods
Các hàng hoá tốt.
Goodwill
Thiện chí.
Gosplan
Uỷ ban kế hoạch (Liên Xô).
Government deficit
Thâm hụt của Chính phủ.
Government expenditure
Chi tiêu của chính phủ.
Government Nation Mortgage Association (GNMA)
Hiệp hội cầm cố quốc gia của Chính phủ.
Government regulation
Sự điều tiết của chính phủ.
Government securities
Chứng khoán của chính phủ.
Government spending and net taxes
Chi tiêu của chính phủ và thuế ròng.
Government spending on goods and services
Chi tiêu của chính phủ cho hàng hoá và dịch vụ.
Gradualism
Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.
Gradualist monetarist
Người theo thuyết trọng tiền tuần tiến.
Graduate tax
Thuế đại học
Grand factor price frontier
Giới hạn giá cả nhân tố chính.
Grandfather clause
Điều khoản dành cho những người có chức.
Granger causality
Tính nhân qủa Granger.
Grant
Trợ cấp.
Grant in aid
Trợ cấp dưới dạng viện trợ.
Gravity model
Mô hình lực hấp dẫn.
"Great Leap Forward"
Đại nhảy vọt
Green pound
Đồng bảng xanh
Green revolution
Cách mạng Xanh.
Gresham's Law
Luật Gresham.
Gross barter terms of trade
Tổng tỷ lệ hàng đổi hàng.
Gross domestic fixed capital formation
Tổng tư bản cố định trong nước.
Gross domestic product (GDP)
Tổng sản phẩm quốc nội.
Gross domestic product deflator
Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội.
Gross investment
Tổng đầu tư.
Gross margin
Mức chênh giá gộp.
Gross national income
Tổng thu nhập quốc dân.
Gross profit
Tổng lợi nhuận
Gross trading profit
Tổng lợi nhuận thương mại.
Group of Ten
Nhóm G10.
Group of Seven
Nhóm G7.
Group of 77
Nhóm 77.
Growth-gap unemployment
Thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng.
Growth path
Đường tăng trưởng.
Growth-profitability function
Hàm lợi nhuận - tăng trưởng.
Growth-stock paradox
Nghịch lý cổ phần tăng trưởng.
Growth theories of the firm
Các lý thuyết về sự tăng trưởng của hãng.
Growth theory
Lý thuyết tăng trưởng.
Growth rate
Tốc độ tăng trưởng.
Growth-valuation function
Hàm giá trị - tăng trưởng.
G.7
Xem GROUP OF SEVEN
Guaranteed week
Tuần lễ bảo đảm.
Guidelines
Nguyên tắc chỉ đạo.
Guidepost following behaviour
Hành vi theo hướng chỉ dẫn.
Guideposts
Các chỉ dẫn.
Share this article :

Đăng nhận xét

 
Copyright © 2011. cua cuon - cua kinh 2 - All Rights Reserved
Template Created by Creating Website