Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần G
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENTTiếng Anh chuyên ngành may mặc |
garment | quần áo |
garment dye not within color standard | nhuộm không chuẩn màu, bóng màu |
garment wash shading | giặt bóng màu |
gather | nhăn, dúm, nếp xếp |
grade (v) (n) | sắp xếp, phân loại, mức độ |
graded | chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại |
grading paper pattern | nhảy rập |
grafting | phần vải may ghép |
gross weight | trọng lượng phủ bì |
ground colour | màu nền |
guide (guidance) | hướng dẫn |
gusset | miếng vải đệm |
Đăng nhận xét