Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần A
Abatement cost | Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) |
Ability and earnings | Năng lực và thu nhập |
Ability to pay | Khả năng chi trả. |
Ability to pay theory | Lý thuyết về khả năng chi trả |
Abnormal profits | Lợi nhuận dị thường |
Abscissa | Hoành độ |
Absenteeism | Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do |
Absentee landlord | Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt |
Absolute advantage | Lợi thế tuyệt đối. |
Absolute cost advantage | Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối. |
Absolute income hypothesis | Giả thuyết thu nhập tuyệt đối. |
Absolute monopoly | Độc quyền tuyệt đối. |
Absolute prices | Giá tuyệt đối. |
Absolute scarcity | Khan hiếm tuyệt đối . |
Absolute value | Giá trị tuyệt đối. |
Absorption approach | Phương pháp hấp thu. |
Abstinence | Nhịn chi tiêu. |
Accelerated depreciation | Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc. |
Accelerating inflation | Lạm phát gia tốc. |
Accelerator | Gia số |
Accelerator coefficient | Hệ số gia tốc. |
Accelerator effect | Hiệu ứng gia tốc. |
Accelerator principle | Nguyên lý gia tốc. |
Acceptance | chấp nhận thanh toán. |
Accepting house | Ngân hàng nhận trả. |
Accesion rate | Tỷ lệ gia tăng lao động. |
Accesions tax | Thuế quà tặng. |
Access/space trade - off model | Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận. |
Accommodating monetary policy | Chính sách tiền tệ điều tiết. |
Accommodation transactions | Các giao dịch điều tiết. |
Account | Tài khoản. |
Accrued expenses | Chi phí phát sinh (tính trước). |
Achieving Society, the. | Xã hội thành đạt. |
Across-the-board tariff changes | Thay đổi thuế quan đồng loạt. |
Action lag | Độ trễ của hành động. |
Active balance | Dư nghạch. |
Activity analysis | Phân tích hoạt động. |
Activity rate | Tỷ lệ lao động. |
Adaptive expectation | Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo |
Adding up problem | Vấn đề cộng tổng. |
Additional worker hypothesis | Giả thuyết công nhân thêm vào. |
Addition rule | Quy tắc cộng. |
Additive utility function | Hàm thoả dụng phụ trợ. |
Address principle | Nguyên lý địa chỉ. |
Adjustable peg regime | Chế độ điều chỉnh hạn chế. |
Adjustable peg system | Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh. |
Adjustment cost | Chi phí điều chỉnh sản xuất. |
Adjustment lag | Độ trễ điều chỉnh. |
Adjustment process | Quá trình điều chỉnh |
Administered prices | Các mức giá bị quản chế. |
Administrative lag | Độ trễ do hành chính |
Advalorem tax | Thuế theo giá trị. |
Advance | Tiền ứng trước. |
Advance Corporation Tax (ACT) | Thuế doanh nghiệp ứng trước. |
Advance refunding | Hoàn trả trước. |
Advanced countries | Các nước phát triển, các nước đi đầu. |
Adverse balance | Cán cân thâm hụt. |
Adverse selection | Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi. |
Advertising | Quảng cáo. |
Advertising - sale ratio | Tỷ lệ doanh số-quảng cáo. |
AFL-CIO | Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOR. |
Age-earning profile | Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi |
Agency for International Development | Cơ quan phát triển quốc tế. |
Agency shop | Nghiệp đoàn. |
Agglomeration economies | Tính kinh tế nhờ kết khối. |
Aggregate concentration | Sự tập trung gộp. |
Adverse supply shock | Cú sốc cung bất lợi. |
Aggregate demand | Cầu gộp; Tổng cầu |
Aggregate demand curve | Đường cầu gộp; Đường tổng cầu |
Aggregate demand shedule | Biểu cầu gộp; Biểu tổng cầu |
Aggregate expenditure | Chi tiêu gộp. |
Aggregate income | Thu nhập gộp; Tổng thu nhập |
Aggregate output | Sản lượng gộp. |
Aggregate production function | Hàm sản xuất gộp. |
Aggregate supply curve | Đường cung gộp; Đường tổng cung. |
Aggregation problem | Vấn đề về phép gộp. |
Agrarian revolution | Cách mạng nông nghiêp. |
Agricultural earnings | Các khoản thu từ nông nghệp. |
Agricultural exports | Nông sản xuất khẩu |
Agricultural lag | Đỗ trễ của nông nghiệp |
Agricultural livies | Thuế nông nghiệp. |
Agricultural reform | Cải cách nông nghiệp. |
Agricultural sector | Khu vực nông nghiệp. |
Agricultural Stabilization and Conservation Service | ASCS - Nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp. |
Agricultural subsidies | Khoản trợ cấp nông nghiệp. |
Agricultural Wage Boards | Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp. |
Aid | Viện trợ |
Aitken estimator | Ước lượng số Aitken. |
Alienation | Sự tha hoá |
Allais Maurice (1911) | |
Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983) | 1906-1983 |
Allocate | Phân bổ, ấn định |
Allocation funtion | Chức năng phân bổ |
Allocative efficiency | Hiệu quả phân bổ. |
Allowances and expences for corporation tax | Khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty. |
Allowances and expencess for income tax | Khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập. |
Almon lag | Độ trễ Almon. |
Alpha coeficient | Hệ số Alpha |
Alternative technology | Công nghệ thay thế. |
Altruism | Lòng vị tha. |
Amalgamation | Sự hợp nhất. |
America Depository Receipt | ADR - Phiếu gửi tiền Mỹ. |
America Federation of Labuor | ALF - Liên đoàn lao động Mỹ. |
America selling price | Giá bán kiểu Mỹ. |
American Stock Exchange | Sở giao dịch chứng khoán Mỹ (ASE hay AMEX). |
Amortization | Chi trả từng kỳ. |
Amplitude | Biên độ |
Amtorg | Cơ quan mậu dịch thường trú của Liên Xô. |
Analysis of variance | ANOVA - Phân tích phương sai |
Anarchy | Tình trạng vô chính phủ. |
Allowance | Phần tiền trợ cấp. |
Anchor argument | Luận điểm về cái neo. |
Animal spirits | Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo |
Analysis (stats) | Phân tích. |
Annecy Round | Vòng đàm phán Annecy. |
Annual allowances | Miễn thuế hàng năm. |
Annual capital charge | Chi phí vốn hàng năm. |
Annuity | Niên kim. |
Annuity market | Thị trường niên kim. |
Anomaliess pay | Tiền trả công bất thường. |
Anticipated inflation | Lạm phát được dự tính. |
Anti-trust | Chống lũng đoạn. |
Appreciation | Sự tăng giá trị. |
Apprenticeship | Học việc. |
Anti-export bias | Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu. |
Appropriate products | Các sản phẩm thích hợp. |
Appropriate technology | Công nghệ thích hợp. |
Appropriation account | Tài khoản phân phối lãi. |
Approval voting | Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn. |
Apriori | Tiên nghiệm. |
Aquinas St Thomas | (1225-1274) |
Arbitrage | Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán |
Arbitration | Trọng tài |
Arc elasticity of demand | Độ co giãn hình cung của cầu |
ARCH | Kiểm nghiệm ARCH. |
ARCH effect | Hiệu ứng ARCH. |
Aristotle | (384-322 BC)-Aristotle (384-322 trước công nguyên) |
Arithmetic mean | Trung bình số học. |
Arithmetic progression | Cấp số cộng. |
Arrow.KennethJ | (1921-). |
"A" shares | Cổ phiếu "A".(Cổ phiếu hưởng lãi sau). |
Asiab Development Bank | Ngân hàng phát triển châu Á. |
Assessable Income or profit | Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế. |
Assessable profit | Lợi nhuận chịu thuế. |
Asset | Tài sản. |
Asset stripping | Tước đoạt tài sản. |
Assignment problem | Bài toán kết nối. |
Assisted areas | Các vùng được hỗ trợ |
Association of International Bond Dealers | Hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế. |
Association of South East Asian Nations (ASEAN) | Hiệp hội các nước Đông nam Á. |
Assurance | Bảo hiểm xác định |
Asset stocks and services flows | Dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ. |
Asymmetric infornation | Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng. |
Asymptote | Đường tiệm cận. |
Asymptotic distribution | Phân phối tiệm cận. |
Atomistic competition | Cạnh tranh độc lập. |
Attribute | Thuộc tính. |
Auctioneer | Người bán đấu giá. |
Auction markets | Các thị trường đấu giá. |
Auctions | Đấu giá. |
Augmented Dickey Fuller test | ADF - Kiểm định Dickey Fuller bổ sung. |
Augmented Phillips curve | Đường Phillips bổ sung. |
Austrian school | Trường phái kinh tế Áo. |
Autarky | Tự cung tự cấp. |
Autarky economy | Nền kinh tế tự cung tự cấp |
Autocorrelation | Sự tự tương quan. |
Automatic stabilizers | Các biện pháp ổn định tự động. |
Automation | Tự động hoá. |
Autonomous expenditure | Khoản chi tiêu tự định. |
Induced expenditure | Khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập). |
Autonomous consumption | Tiêu dùng tự định. |
Autonomous investment | Đầu tư tự định. |
Autonomous investment demand | Nhu cầu đầu tư tự định. |
Autonomous transactions | Giao dịch tự định |
Autonomous variables | Các biến tự định |
Autoregression | Tự hồi quy. |
Availability effects | Các hiệu ứng của sự sẵn có. |
Average | Số trung bình. |
Average cost | Chi phí bình quân. |
Average cost pricing | Định giá theo chi phí bình quân. |
Average expected income | Thu nhập kỳ vọng bình quân; Thu nhập bình quân dự kiến. |
Average fixed costs | Chi phí cố định bình quân. |
Average product | Sản phẩm bình quân. |
Average productivity | Năng suất bình quân. |
Average propensity to consume | Khuynh hướng tiêu dùng bình quân. |
Average propensity to save | Khuynh hướng tiết kiệm bình quân. |
Average rate of tax | Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế). |
Average revenue | Doanh thu bình quân. |
Average revenue product | Sản phẩm doanh thu bình quân. |
Average total cost | Tổng chi phí bình quân |
Average variable cost | AVC-Chi phí khả biến bình quân. |
Averch-Johnson Effect | Hiệu ứng Averch-Johnson. |
Axiom of completeness | Tiên đề về tính đầy đủ. |
Axiom of continuity | Tiên đề về tính liên tục. |
Axiom of convexity | Tiên đề về tính lồi. |
Axiom of dominance | Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít. |
Axiom of | Tiên đề về sự lựa chọn. |
Axiom of prefence | Tiên đề về sở thích. |
Đăng nhận xét