Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần I
ICOR | Tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng. |
IBBD | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển. |
ICFC | Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại. |
IDA | Hiệp hội Phát triển quốc tế. |
Identification problem | Bài toán nhận dạng. |
Identity | Đồng nhất thức. |
Identity matrix | Ma trận đơn vị. |
National Income Identities | Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân. |
Idiosyncratic exchange | Trao đổi tính chất riêng; trao đổi tư chất. |
Idle balances | Tiền nhàn rỗi. |
Illiquidity | Không tính chuyển hoán. |
Ilo | Văn phòng Lao động Quốc tế. |
Imaginary number | Số ảo. |
IMF | Quỹ tiền tệ quốc tế. |
Imitative growth | Tăng trưởng mô phỏng. |
Immiserizing growth | Tăng trưởng làm khốn khổ. |
Impact analysis | Phân tích tác động. |
Impact multiplier | Số nhân tác động |
Impact of taxation | Tác động của việc đánh thuế. |
Imperfect competition | Cạnh tranh không hoàn hảo. |
Imperfect market | Thị trường không hoàn hảo. |
Imperialism | Chủ nghĩa đế quốc. |
Implementation lag | Độ trễ thực hiện. |
Implicit contracts | Các hợp đồng ẩn. |
Implicit cost | Chi phí ẩn. |
Implicit function | Hàm ẩn. |
Implicit price deflator | Chỉ số giảm phát giá ẩn. |
Implicit rental value | Giá trị tiền thuê ẩn. |
Import | Hàng nhập khẩu. |
Import duty | Thuế nhập khẩu. |
Import quota | Hạn ngạch nhập khẩu. |
Import restrictions | Các hạn chế nhập khẩu. |
Import substitution | Thay thế nhập khẩu. |
Import tariff | Thuế quan nhập khẩu. |
Import substitution industrialization | Công nghiệp hoá bằng thay thế hàng nhập khẩu. |
Impossibility Theorem | Định lý về tính bất khả thể; Định lý về Điều không thể có. |
Impure public good | Hàng hoá công cộng không thuần tuý. |
Imputed rent | Tiền thuê không quy đổi. |
Inactive money | Tiền nhàn rỗi. |
Incentive payment systems | Hệ thống thanh toán khuyến khích. |
Incidence of taxation | Phạm vi tác động của việc đánh thuế, đối tượng chịu thuế. |
Income | Thu nhập |
Income, circular flow of | Luồng luân chuyển của thu nhập. |
Income consumption curve | Đường tiêu dùng thu nhập. |
Income determination | Xác định thu nhập. |
Income differentials | Sự khác biệt về thu nhập. |
Income effect | Hiệu ứng thu nhập, ảnh hưởng thu nhập. |
Income distribution | Phân phối thu nhập. |
Income elasticity of demand | Co giãn của cầu theo thu nhập. |
Income - expenditure model | Mô hình thu nhập - chi tiêu |
Income maintenance | Duy trì thu nhập. |
Income effect of wages | Ảnh hưởng thu nhập của lương. |
Income approach | Phương pháp dựa theo thu nhập (để tính GDP). |
Income-sales ratio | Tỷ số thu nhập / doanh thu. |
Incomes policy | Chính sách thu nhập. |
Income and substitution effect | Ảnh hưởng của thu nhập và ảnh hưởng của thay thế. |
Income support | Trợ giúp thu nhập. |
Income tax | Thuế thu nhập |
Income statement | Báo cáo thu nhập / Bản thu nhập. |
Income terms of trade | Tỷ giá thương mại theo thu nhập |
Income velocity of circulation | Tốc độ lưu thông của thu nhập. |
Increasing returns to scale | Lợi tức tăng dần theo quy mô. |
Incremental capital-output ratio | Tỷ số vốn/ sản lượng tăng thêm (ICOR). |
Independent variable | Biến độc lập. |
Indexation | Phương pháp chỉ số hoá. |
Indexation of tax allowances and taxation. | Chỉ số hoá việc trợ cấp thuế và việc đánh thuế. |
Index number | Số chỉ số. |
Index number problem | Vấn đề chỉ số. |
Indicative planning | Kế hoạch hoá chỉ dẫn. |
Index of distortion | Chỉ số biến dạng / bóp méo / sai lệch. |
Indifference | Bàng quan |
Indifference curve | Đường bàng quan, đường đẳng dụng. |
Indifference map | Họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng. |
Indirect least squares (ILS) | Bình phương tối thiểu gián tiếp. |
Indirect taxes | Thuế gián thu. |
Indirect utility function | Hàm thoả dụng gián tiếp. |
Indivisibilities | Tính bất khả chia; Tính không thể phân chia được. |
Industrial action | Trừng phạt lao động. |
Industrial and Commercial Finance Corporation | Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại. |
Industrial bank | Ngân hàng công nghiệp. |
Industrial complex analysis | Phân tích tổ hợp công nghiệp. |
Industrial democracy | Dân chủ công nghiệp |
Industrial Development Certificate | Chứng chỉ Phát triển công nghiệp. |
Industrial dispute | Tranh chấp lao động |
Industrial concentration | Sự tập trung công nghiệp. |
Inductive reasoning | Lập luận quy nạp. |
Industrial policy | Chính sách công nghiệp. |
Industrial inertia | Tính ỳ công nghiệp. |
Industrialization | Công nghiệp hoá (ở các nước đang phát triển). |
Industrial organization | Tổ chức công nghiệp |
Industrial relation | Các quan hệ lao động. |
Industrial Reorganization Corporation | Công ty cải tổ công nghiệp. |
Industrial unions | Nghiệp đoàn theo ngành. |
Industrial wage differentials | Chênh lệch về tiền công giữa các ngành. |
Industrial wage structure | Cơ cấu tiền công theo ngành. |
Industry | Ngành công nghiệp. |
Industry-wide bargaining | Thương lượng trong toàn ngành. |
Inelastic | Không co giãn. |
Inequality | Bất đẳng thức. |
Infant industry | Ngành công nghiệp non trẻ. |
Infant industry argument for protection | Luận điểm bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ. |
Infant industry tariff argument | Luận điểm về lập thuế quan bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ. |
Inference | Suy luận |
Inferior good | Hàng hoá hạ đẳng; hàng hoá thứ cấp |
Infinite memory | Bộ nhớ vô hạn. |
Inflation | Lạm phát. |
Inflation, suppressed | Lạm phát bị nén. |
Inflation accounting | Hạch toán lạm phát. |
Inflationary gap | Hố cách / khoảng trống lạm phát, chênh lệch lạm phát. |
Infinitely elastic | Co giãn hoàn toàn. |
Inflationary spiral | Vòng xoáy ốc của lạm phát. |
Inflation subsidy | Trợ cấp lạm phát. |
Inflation tax | Thuế lạm phát. |
Informal sector | Khu vực không chính thức. |
Information | Thông tin |
Information matrix | Ma trận Thông tin. |
Inflation rate | Tỷ lệ lạm phát. |
Inflation-adjusted budget | Ngân sách được điều chỉnh theo lạm phát. |
Informative economy analysis | Phân tích thông tin kinh tế. |
Infra-marginal externality | Ngoại ứng biên. |
Infrastructure | Hạ tầng cơ sở. |
Inheritance tax | Thuế thừa kế. |
Initial claims series | Nhóm người yêu cầu đầu tiên. |
Injections | Sự bơm tiền. |
In-kind redistribution | Phân phối lại bằng hiện vật. |
Inland bill | Hối phiếu nội địa. |
Innovations | Phát kiến; sáng kiến |
Input | Đầu vào. |
Input orientation | Định hướng theo đầu vào. |
Innocent entry barrier | Cản trở vô tình đối với việc nhập ngành; Cản trở ngẫu nhiên đối với việc nhập ngành. |
Input - output | Đầu vào - đầu ra (I-O), bảng cân đối liên ngành. |
Inside lag | Độ trễ bên trong. |
Inside money | Tiền bên trong. |
Insider - outsider | Người trong cuộc - người ngoài cuộc. |
Insider - outsider model | Mô hình Người trong cuộc - người ngoài cuộc. |
Insolvency | Tình trạng không trả được nợ. |
Instalment credit | Tín dụng trả dần. |
Institutional economics | Kinh tế học thể chế. |
Institutional training | Đào tạo thể chế. |
Instrumental variables | Các biến công cụ (IV). |
Instruments | Các công cụ. |
Insurance | Bảo hiểm |
Insurance premium | Tiền đóng bảo hiểm. |
Intangible assets | Tài sản vô hình. |
Intangible capital | Vốn vô hình. |
Integer | Số nguyên |
Integerated economy | Nền kinh tế liên kết. |
Integerated time series | Chuỗi thời gian được lấy tích phân. |
Integration | Tích phân hoá. |
Intended inventory investment | Đầu tư vào hàng tồn kho có chủ ý |
Intensive margin | Giới hạn thâm canh. |
Inter-Bank Market | Thị trường Liên ngân hàng. |
Intercept | Hệ số chặn. |
Interdependent utility | Độ thoả dụng phụ thuộc lẫn nhau. |
Interdistrict Settlement Account (or Fund) | Tài khoản (hay quỹ) Thanh toán liên vùng. |
Interest | Tiền lãi, lãi suất. |
Interest equalization tax | Thuếu san bằng lãi suất. |
Interest sensitivity | Độ nhạy theo lãi suất. |
Intergenerational equity | Công bằng giữa các thế hệ. |
Intergovernmental grants | Các trợ cấp liên chính quyền. |
Interlocking directorates | Các ban giám đốc chung, các ban giám đốc kết hợp. |
Intermediate areas | Các vùng trung gian. |
Intermediate goods | Hàng hoá trung gian. |
Intermediate lag | Độ trễ trung gian. |
Intermediate technology | Công nghệ trung gian. |
Intermediate Technology Development Group | Nhóm Phát triển Công nghệ trung gian. |
Intermediate variables | Biến trung gian |
Internal convertibility of soft currencies | Khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu. |
Internal drain | Sự xả tiền trong nước. |
Internal growth | Tăng trưởng nhờ nội ứng. |
Internalization | Nội hoá. |
"internal" labuor market | Thị trường lao động nội vi. |
Internal finance | Tài chính bên trong. |
Internal rate of return | Nội suất sinh lợi |
Internal wage differentials | Các mức chênh lệch tiền công nội tại. |
Internal balance | Cân bằng bên trong |
External balance | Cân bằng bên ngoài. |
International Bank for Reconstruction and Development | Ngâb hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế. |
International cartel | Cartel quốc tế. |
International clearing unions | Các liên minh thanh toán quốc tế. |
International commodity agreements | Các hiệp định hàng hoá quốc tế. |
International Development Association | Hiệp hội phát triển quốc tế |
International Development Co-operation Agency (ID) | Tổ chức hợp tác phát triển quốc tế. |
International division of labour | Sự phân chia lao động quốc tế. |
International economics | Kinh tế học quốc tế |
International Finance Corporation | Công ty Tài chính Quốc tế. |
International debt crisis | Khủng hoảng nợ quốc tế. |
International Labuor Office | Văn phòng Lao động quốc tế. |
International liquidity | Thanh khoản quốc tế. |
International monetarism | Chủ nghĩa trọng tiền quốc tế. |
International monetary Fund | (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế. |
International payments system | Hệ thống thanh toán quốc tế. |
International Standard Industrial Classification | (ISIC)-Phân loại Ngành Công nghiệp theo C1683Tiêu chuẩn Quốc tế. |
International trade | Thương mại quốc tế. |
International Trade Organization | (ITO) - Tổ chức thương mại quốc tế. |
International Wheat Council | Hội đồng lúa mỳ Quốc tế. |
Interpersonal comparisons of utility | So sánh độ thoả dụng giữa các cá nhân. |
Interquartile range | Khoảng cách giữa các tứ vị phân vị. |
Interstate Commerce Act | Đạo luật thương mại giữa các tiểu bang. |
Intersection | Giao |
Interval estimation | Ước lượng khoảng. |
"In the bank" | "tại Ngân hàng". |
Inventories | Hang tồn kho, dữ trữ. |
Inventory cycle | Chu kỳ hàng tồn kho. |
Inventory investment | Đầu tư tồn kho |
Inverse function rule | Quy tắc hàm ngược. |
Investment | Đầu tư. |
Investment criteria | Các tiêu chuẩn đầu tư. |
Investment grants | Trợ cấp đầu tư. |
Investment trust | Tờ-rớt đầu tư. |
Investors in Industry | Các nhà đầu tư trong Công nghiệp. |
Invisible hand, the | Bàn tay vô hình. |
Invisibles | Khoản vô hình |
Involuntary unemployment | Thất nghiệp không tự nguyện. |
Iron law of wages | Quy luật sắt về tiền công. |
Irredeemable loan stock | Lượng cho vay không trả được. |
Irredeemable preference shares | Các cổ phiếu ưu tiên không trả được. |
Irreversibility | Tính bất khả đảo; Tính không thể đảo ngược được. |
IS curve | Đường IS |
ISIC | Phân loại Ngành Công nghiệp theo tiêu chuẩn Quốc tế. |
Islamic Development Bank | Ngân hàng phát triển Hồi giáo. |
IS- LM diagram | Lược đồ IS - LM. |
Iso-cost curve | Đường đẳng phí. |
Iso-outlay line | Đường đẳng chi. |
Iso-product curve | Đường đẳng sản phẩm. |
Iso-profit curve | Các đường đẳng nhuận. |
Isoquant | Đẳng lượng. |
Iso-revenue line (curve) | Đường đẳng thu. |
Issued capital | Vốn phát hành. |
Issue department | Cục phát hành. |
Issuing broker | Người môi giới phát hành. |
Issuing house | Nhà phát hành. |
Issuing House Association | Hiệp hội các Nhà phát hành. |
ITO | Tổ chức thương mại Quốc tế. |
Inverse relation | Tương quan nghịch biến. |
Invention and innovation | Phát minh và phát kiến. |
Intra-industrial trade | Thương mại trong ngành. |
Invention and official financing | Can thiệp và tài trợ chính thức. |
Investment demand schedule | Biểu đồ nhu cầu đầu tư. |
IOU money | Tiền dựa theo nợ. |
IS and LM schedule | Biểu đồ IS và LM. |
Đăng nhận xét