Tiếng anh chuyên ngành kinh tế, phần J

Tiếng anh chuyên ngành kinh tế, phần J



J curve
Đường chữ J
"jelly" capital
Vốn "mềm dẻo".
Jevon, W.Stanley
(1835-1882)
Jobber
Người buôn bán chứng khoán.
Job cluster
Nhóm nghề.
Job competition theory
Thuyết về cạnh tranh việc làm.
Job creation
Tạo việc làm.
Job acceptance schedule
Biểu đồ số người chấp nhận công việc.
Job dublication
Việc làm kép.
Job evaluation
Đánh giá việc làm.
Job search
Tìm kiếm việc làm.
Job search channels
Các kênh tìm việc.
Job shopping
Chọn việc làm.
Johnson, Harry Gordon
(1923-77)
Joint probability distributions
Các phân phối xác suất kết hợp.
Joint products
Các sản phẩm liên kết.
Joint profit maximination
Tối đa hoá lợi nhuận chung.
Joint stock company
Công ty cổ phần.
Joint venture
Liên doanh.
Joint venture in European Countries
Liên doanh ở các nước Đông Âu.
J - test
Kiểm định J.
Juglar cycle
Chu kỳ Juglar.
Justice as fairness
Chân lý như là công bằng.
Just price
Giá công bằng.
Junk bonds
Trái phiếu lãi suất cao.
Share this article :

Đăng nhận xét

 
Copyright © 2011. cua cuon - cua kinh 2 - All Rights Reserved
Template Created by Creating Website