Tiếng anh chuyên ngành kinh tế, phần M
M1 and M0 | Mức cung tiền M1 và M0. |
Macmillan Committee | Uỷ ban Macmillan. |
"Macmillan" gap | Lỗ hổng Macmillan. |
Mc Guire Act | Đạo luật Mc Guire. |
Macroeconomics | Kinh tế học vĩ mô. |
Macroeconomics demand schedule | Biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô. |
Majority rule | Quy tắc đa số. |
Malleable capital | Vốn uyển chuyển |
Malthus, Rev. Thomas Robert | (1766-1834). |
Malthus's law of population | Quy luật dân số của Malthus. |
Management | Ban quản lý. |
Management buyout | Thu mua bằng nghiệp vụ quản lý. |
Management board | Ban quản lý / Hội đồng quản trị. |
Managed or dirty floating | Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết. |
Management science | Khoa học quản lý. |
Manager controlled firm | Hãng do nhà quản lý kiểm soát. |
Managerial capitalism | Chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý. |
Managerial discretion | Sự tuỳ tiện trong quản lý. |
Managerial revolution | Cuộc cách mạng quản lý. |
Managerial slack | Sự lỏng lẻo trong quản lý. |
Managerial theories of the firm | Các học thuyết về hãng thiên về quản lý. |
Managerial utility function | Hàm thoả dụng trong quản lý. |
Marginal cost | Chi phí cận biên. |
Marginal cost of labor | Chi phí cận biên cho lao động. |
Marginal cost pricing | Định giá theo chi phí cận biên. |
Marginal firm | Xuất biên? |
Marginal income tax rate | Mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập. |
Marginal principle | Nguyên lý cận biên. |
Marginal product of labors | Sản phẩm cận biên của lao động. |
Marginal propensity to comsume (MPC) | Thiên hướng tiêu dùng cận biên. |
Marginal propensity to import | Thiên hướng nhập khẩu cận biên. |
Marginal propensity to save (MPS) | Thiên hướng tiết kiệm cận biên. |
Marginal rate of substitution (MRS) | Tỷ lệ thay thế cận biên. |
Marginal rate of transformation | Tỷ lệ chuyển đổi cận biên. |
Marginal revenue | Doanh thu cận biên. |
Marginal revenue product of labor | Mức doanh thu cận biên của lao động. |
Managing director | Giám đốc điều hành. |
Manoilescu argument | Lập luận Manoilescu. |
Manpower policy | Chính sách về nhân lực. |
Manual workers | Lao động chân tay. |
Margin, at the | tại biên |
Marginal | Cận biên, gia lượng. |
Marginal analysis | Phân tích cận biên. |
Marginal cost of funds schedule | Biểu đồ chi phí cận biên của vốn. |
Marginal damage cost | Chi phí thiệt hại cận biên. |
Marginal disutility | Độ phi thoả dụng cận biên. |
Marginal efficiency of capital | Hiệu suất cận biên của vốn. |
Marginal efficiency of capital schedule | Biểu đồ hiệu suất biên của vốn. |
Marginal efficiency of investment | Hiệu suất cận biên của đầu tư. |
Marginal efficiency of investment schedule | Biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư. |
Marginal per capita reinvestment quotient criterio | Tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người. |
Marginal physical product | Sản phẩm vật chất cận biên. |
Marginal product | Sản phẩm cận biên. |
Marginal productivity doctrine | Học thuyết về năng suất cận biên. |
Marginal propensity to tax | Thiên hướng đánh thuế cận biên. |
Marginal propensity to withdraw | Thiên hướng rút tiền cận biên. |
Marginal rate of tax | Thuế suất cận biên. |
Marginal rate of technical substitution | Tỷ suất thay thế kỹ thuật cận biên; thế suất kỹ thuật cận biên. |
Marginal revenue product | Sản phẩm doanh thu cận biên. |
Marginal user cost | Chi phí sử dụng cận biên. |
Marginal utility | Độ thoả dụng cận biên. |
Marginal utility of income | Độ thoả dụng cận biên của thu nhập. |
Marginal utility of money | Độ thoả dụng cận biên của tiền. |
Marginal value product of capital | Sản phẩm giá trị biên của vốn. |
Marginal value product of labor | Sản phẩm giá trị biên của lao động. |
Margin requirement | Yêu cầu về mức chênh lệch. |
Market | Thị trường. |
Market classification | Phân loại thị trường. |
Market clearing | Điểm thị trường bán sạch. |
Market demand curve | Đường cầu của thị trường. |
Market demand curve for labour | Đường cầu của thị trường đối với lao động. |
Market economy | Nền kinh tế thị trường |
Market failure | Sự khiếm khuyết của thị trường; Sự trục trặc của thị trường. |
Market forces | Các tác nhân thị trường. |
Market imperfection | Sự không hoàn hảo của thị trường. |
Market mechanism | Cơ chế thị trường. |
Marketing | Marketing |
Marketing boards. | Các ban Marketing. |
Market maker | Hãng lập thị. |
Market orientation | Định hướng theo thị trường. |
Market oriented reform | Cải cách theo định hướng thị trường. |
Market power | Quyền lực thị trường; Sức mạnh đối với thị trường. |
Market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá. |
Black market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen. |
Market share | Thị phần |
Market socialism | Chủ nghĩa xã hội theo cơ chế thị trường. |
Markov process | Quá trình Markov. |
Markowitz, Harry | (1927-) |
Parallel market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá của thị trường song hành. |
Market structure | Cơ cấu thị trường. |
Mark-up | Phần thêm vào giá vốn; Phần thêm vào chi phí khả biến. |
Marshall, Alfred | (1842-1924) |
Marshall Aid | Viện trợ Marshall. |
Marshallian demand curve | Đường cầu Marshall |
Marshall - Lerner condition | Điều kiện Marshall - Lerner. |
Marshall plan | Kế hoạch Marshall |
Marx, Karl | (1818-1883) |
C.mácist economics | Kinh tế học Mac xít. |
Materials balance principle | Nguyên lý cân bằng vật chất. |
Material forces of production | Lực lượng sản xuất vật chất. |
Mathematical expectation | Kỳ vọng toán học. |
Matrix | Ma trận. |
Maturity | Đến hạn, hết hạn. |
Maximax | Tối đa hoá cực đại. |
Maximin | Tối đa hoá cực tiểu. |
Maximum | Giá trị cực đại. |
Maximum likelihood | Hợp lý cực đại. |
Meade, James Edward | (1907- ) |
Mean | Trung bình |
Means tested benefits | Trợ cấp theo mức trung bình. |
Mean-variance analysis | Phân tích trung bình - phương sai. |
Measurement error | Sai số đo lường. |
Median | Trung vị. |
Median location principle | Nguyên lý định vị trung bình. |
Median Vote Theorem | Định lý cử tri trung dung. |
Mediation | Hoà giải. |
Medium of exchange | Phương tiện trao đổi. |
Median Voter | Cử tri trung dung. |
Medium term financial strategy (MTFS) | Chiến lược tài chính trung hạn. |
Menger, Carl | (1840-1921) |
Mercantilism | Chủ nghĩa trọng thương. |
Merchant bank | Ngân hàng nhà buôn |
Merger | Sát nhập. |
Menu cost of inflation | Chi phí thực đơn của lạm phát. |
Merit goods | Hàng khuyến dụng; Hàng có lợi. |
Merit bad | Hàng không khuyến dụng. |
Methodology | Phương pháp luận. |
Metzler case | Tình huống Metzler. |
M-form enterprise | Doanh nghiệp dạng M |
Microeconomics | Kinh tế học vi mô. |
Microfoundations | Các cơ sở vi mô. |
Miller - Tydings Act of 1937 | Đạo luật Miller - Tydings năm 1937. |
Minimax regret | Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa. |
Minimum | Giá trị tối thiểu. |
Minimum efficient scale | Quy mô hiệu quả tối thiểu. |
Minimum employment target | Mục tiêu tối thiểu về việc làm. |
Minimum lending rate (MLR) | Lãi suất cho vay tối thiểu. |
Minimum wage | Tiền lương tối thiểu. |
Minimum wage legislation | Luật về mức lương tối thiểu. |
Minority control | Quyền kiểm soát tối thiểu. |
Mint | Nhà máy đúc tiền. |
Mis-specification | Thông số sai lệch. |
Mixed estimation | Phương pháp ước tính hỗn hợp. |
Mixed good | Hàng hoá hỗn hợp. |
Mixed market economy | Nền kinh tế thị trường hỗn hợp. |
Mode | Mốt. |
Model | Mô hình |
Modern quantity theory of money | Thuyết định lượng tiền tệ hiện đại. |
Modern sector | Khu vực hiện đại. |
Mode of production | Phương thức sản xuất. |
Modigliani, Franco | (1918-) |
Modigliani-Miller theory of cost of capital | Học thuyết về chi phí tư bản của Modigliani-Miller. |
Modulus | Giá trị tuyệt đối. |
Moments | Mô men |
Monetarism | Chủ nghĩa trọng tiền. |
Money multiplier | Số nhân tiền tệ. |
Mixed economy | Nền kinh tế hỗn hợp. |
Mix of fiscal and money policy | Sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ. |
Money price | Giá của tiền. |
Money stock | Dung lượng tiền. |
Mobility of labor | Tính luân chuyển của lao động. |
Monetarists | Những người theo thuyết trọng tiền. |
Monetary accommodation | Sự điều tiết tiền tệ. |
Monetary aggregate | Cung tiền (M1,M2,M3). |
Monetary base | Cơ số tiền tệ. |
Monetary overhang | Sự sử dụng quá nhiều tiền mặt. |
Monetary standard | Bản vị tiền tệ. |
Monetary Union | Liên minh tiền tệ. |
Money supply | Cung tiền. |
Money terms | (Biểu thị giá trị) bằng tiền. |
Monoculture | Độc canh |
Monopolies and Merger Act in1965. | Đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965. |
Monopolies and Merger Commission | Uỷ ban về độc quyền và Sát nhập. |
Monopolies and Restrictive Practices (Inquiry and | Đạo luật Độc quyền và những thông lệ hạn chế (Điều tra và Kiểm soát) 1948. |
Monopolistic Competition | Cạnh tranh độc quyền. |
Monopoly | Độc quyền. |
Monopoly power | Quyền lực độc quyền. |
Monetized economy | Nền kinh tế tiền tệ hoá. |
Money illusion | Ảo tưởng về tiền. |
Money market equilibrium | Sự cân bằng của thị trường tiền tệ. |
Monopoly profit | Lợi nhuận độc quyền. |
Monopsony | Độc quyền mua. |
Monte Carlo method | Phương pháp Monte Carlo. |
Moonlighting | Sự làm thêm |
Moral hazard | Mối nguy đạo đức; Sự lạm tín. |
Mortgage | Thế chấp. |
Most favoured nation clause | Điều khoản tối huệ quốc. |
Moving average | Trung bình động. |
Multicollitnearity | Tính đa cộng tuyến. |
Multilateral aid | Viện trợ đa phương |
Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA) | Cơ quan bảo hiểm đầu tư Đa phương. |
Multilateral trade | Thương mại đa phương |
Multinational corporation | Công ty đa quốc gia. |
Multiplant economies | Tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy. |
Multiplant operations | Sự vận hành đa nhà máy. |
Multiple correlation coefficient | Hệ số đa tương quan. |
Multiple regression | Hồi quy bội số. |
Multiplier | Số nhân. |
Multiplier - accelerator interaction | Tác động qua lại giữa số nhân - gia tốc. |
Multiplier - accelerator model | Mô hình gia tốc theo thừa số / hệ số nhân. |
Multiproduct firm | Hãng sản xuất đa sản phẩm |
Multiplier coefficient | Hệ số khuyếch đại. |
Multisector growth model | Mô hình tăng trưởng đa ngành. |
Multivariate analysis | Phân tích đa biến số. |
Mundell - Fleming model | Mô hình Mundell - Fleming. |
Mutually exclusive projects | Các dự án loại từ lẫn nhau. |
Mutually exclusive | Loại từ lẫn nhau. |
Đăng nhận xét