Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần L
Labour | Lao động. |
Labour augmenting technical progress | Tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động. |
Labour economics | Kinh tế học lao động. |
Labour force | Lực lượng lao động. |
Labour force participation rate | Tỷ lệ tham gia Lực lượng lao động. |
Labour hoarding | Tích trữ lao động. |
Labour force schedule | Biểu đồ về lực lượng lao động |
Labour intensive | Sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động. |
Labour market | Thị trường lao động. |
Labour power | Sức lao động. |
Labour - saving techniques | Các kỹ thuật tiết kiệm lao động. |
Labour's share | Tỷ trọng của lao động. |
Labour standard | Tiêu chuẩn lao động. |
Labour supply | Cung lao động. |
Labour surplus economy | Nền kinh tế thừa lao động. |
Labour theory of value | Lý thuyết lao động về giá trị. |
Labour turnover | Mức độ thay lao động. |
Laffer curve | Đường Laffer. |
Lagged relationship | Quan hệ trễ. |
Lagrangean technique | Phương pháp nhân tử Lagrange. |
Laissez - faire | Học thuyết về nền kinh tế tự vận hành. |
Laissez - faire economy | Nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp). |
Land | Đất đai. |
Land intensive | Sử dụng nhiều đất. |
Land reform and tenure | Bảo hộ và cải cách ruộng đất. |
Land tax | Thuế đất. |
Lange, Oscar | (1904-1965) |
Laspeyres price index | Chỉ số giá Laspeyres. |
Latin American Economic System | Hệ thống kinh tế Mỹ Latinh. |
Latin American Free Trade Association (LAFTA) | Hiệp hội thương mại tự do Mỹ latinh. |
Lausanne School | Trường phái Lausanne. |
Law of demand | Quy luật của cầu. |
Law of diminishing returns | Quy luật lợi tức giảm dần. |
Law of diminishing marginal utility | Quy luật độ thoả dụng cận biên giảm dần. |
Law of variable proprerties | Quy luật về các đặc tính biến đổi. |
Law of one price | Quy luật một giá. |
Layfield Report | Báo cáo Layfield. |
Layoffs | Sa thải tạm thời |
Leading links principle | Nguyên tắc đầu mối hàng đầu. |
Leading sector | Ngành dẫn đầu. |
Leakages | Những khoản rò rỉ. |
Leap - frogging | Sự nhảy cóc. |
Learning | Học hỏi |
learning by doing | Học qua hành |
Lease | Thuê |
Least cost method of production | Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất. |
Least squares | Phương pháp bình phương nhỏ nhất. |
Le Chatelier principle | Nguyên tắc Le Chatelier. |
Lender of last resort | Người cho vay cứu cánh cuối cùng. |
Leontief, Wassily W. | (1906-) |
Leontief inverse | Số nghịch đảo Leontief. |
Leontief paradox | Nghịch lý Leontief. |
Lerner, Abba P. | (19031983). |
Lerner case | Tình huống Lerner. |
Lerner index | Chỉ số Lerner |
Leger tender | Phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định). |
Less devoloped countries (LDCs) | Các nước chậm phát triển. |
Letter of credit | Thư tín dụng. |
Level of significance | Mức ý nghĩa. |
Level field | Sân chơi công bằng / cùng một sân chơi? |
Leverage | Tỷ phần vốn vay; Đòn bẩy về tài chính; Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn. |
Lewis, Sir W.Arthur | (1919-1991). |
Lewis - Fei - Ranis model | Mô hình Lewis - Fei - Ranis. |
Leveraged buy out (LBO) | Tăng vay bằng cách thay cổ phần |
Leveraged financing | Tài trợ đòn bẩy. |
Lexicographic preferences | Thị hiếu thiên lệch. |
Liabilities | Nợ. |
Liberalism | Chủ nghĩa tự do. |
LIBOR | Lãi suất liên ngân hàng London. |
Licensed deposit takers | Cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi. |
Life-cycle hypothesis | Giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / Chu kỳ tuổi thọ sản phẩm. |
Life-cycle oriented expectation | Kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người. |
"Lifeboat" | "Thuyền cứu sinh". |
Likehood function | Hàm hợp lý |
Likehood ratio test (LD) | Kiểm định tỷ số hợp lý. |
Limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn. |
Limited dependent variables | Các biến số phụ thuộc hạn chế. |
Limited information (LI) | Thông tin hạn chế. |
Limited liability | Trách nhiẹm hữu hạn. |
Limit pricing | Định giá giới hạn. |
Lindahl model | Mô hình Lindahl. |
Linder thesis | Thuyết Linder. |
Linear combination | Tổ hợp tuyến tính. |
Linear dependence | Phụ thuộc tuyến tính |
Linear estimator | Ước lượng tuyến tính. |
Linear expenditure systems | Các hệ thống chi tiêu tuyến tính. |
Linear function | Hàm tuyến tính. |
Linear nomogenous | Đồng nhất tuyến tính. |
Linear probability model | Mô hình xác suất tuyến tính. |
Linear programming | Quy hoạch tuyến tính. |
Liquid asset | Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu . |
Liquid assets ratio | Tỷ lệ tài sản dễ hoán chuyển. |
Liquidation | Phát mại. |
Liquility | Khả năng chuyển hoán. |
Liquidity | Tính thanh toán, thanh tiêu. |
Liquidity preference | Sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu |
Liquidity ratio | Tỷ số về khả năng hoán chuyển |
Liquidity trap | Bẫy tiền mặt; Bẫy thanh khoản. |
Listed securities | Các chứng khoán yết giá. |
Little - Mirrlees method | Phương pháp Little - Mirrlees. |
LM curve | Đường LM. |
Loan | Khoản cho vay. |
Loanable funds | Các quỹ có thể cho vay. |
Loan capital | Vốn vay. |
Loan stock | Số vốn vay. |
Loan facility | Chương trình cho vay. |
Local authorities' market | Thị trường của chính quyền địa phương. |
Local finance | Tài chính địa phương. |
Local labour market | Thị trường lao động địa phương. |
Local mutiplier | Số nhân địa phương |
Local public good | Hàng hoá công cộng địa phương. |
Locational integration | Liên kết theo vị trí. |
Locational interdependence | Sự phụ thuộc lẫn nhau về vị trí. |
Location quotient | Thương số vị trí. |
Location theory | Lý thuyết về vị trí. |
Locking - in effect | Hiệu ứng kẹt |
lockout | Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân). |
Logarithm | Lôgarít |
Logistic function | Hàm Lôgistic |
Logit analysis | Phép phân tích lôgit |
Log-linear | Tuyến tính lôgarit |
Logolling | Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận. |
Lombard Street | Phố Lombard. |
Lomé Convention | Công ước Lomé. |
Long-dated securities | Các chứng khoán dài hạn. |
Long-haul economies | Tính kinh tế theo quãng đường. |
Longitudinal data | Dữ liệu dọc. |
Long rate | Lãi suất dài hạn. |
Long run | Dài hạn. |
Long run average cost (LAC) | Chi phí trung bình dài hạn. |
Long run comsumption function | Hàm tiêu dùng dài hạn. |
Long run marginal cost | Chi phí cận biên dài hạn. |
Long term capital | Vốn dài hạn. |
Lorenz curve | Đường Lorenz |
Losch model | Mô hình Losch |
Loss aversion | Sự không thích mất mát. |
Loss function | Hàm thua lỗ. |
Loss leader pricing | Bán hạ giá trước. |
Long run competitive | Cân bằng cạnh tranh dài hạn. |
Lon run total cost curve | Đường tổng chi phí dài hạn. |
Long run Phillips curve | Đường Phillips dài hạn. |
Short run Phillíp curve | Đường Phillips ngắn hạn. |
Lump - sum tax | Thuế gộp / khoán. |
Loss offsetting provisions | Các điều khoản bù lỗ. |
Low - level equilibrium trap | Bẫy cân bằng mức thấp. |
Low wage trade | Thương mại lương thấp. |
Lucas critique | Luận điểm phê phán của Lucas |
LUS | Số dư tuyến tính vô hướng không chệch. |
Luxury | Hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu). |
Luxury taxes | Thuế hàng xa xỉ. |
Đăng nhận xét