Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần H
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENTTiếng Anh chuyên ngành may mặc |
hand | bàn tay |
hand feel | cảm giác khi sờ |
handkerchief | khăn tay |
handling | cách trình bày |
hang | treo |
hanger | móc treo |
hangerloop | dây treo viền |
hangtag | nhãn treo |
hard | cứng |
hard-working | cần mẫn, chăm chỉ |
heat strapping string | máy thắt dây dai thùng |
hem | lai |
herring-bone (stitching) | may ziczắc |
high (adj) | cao |
high pocket | túi cao |
hip | hông |
hip width | ngang hông |
hold | giữ lại, cầm nắm |
hole | lỗ |
hood | nón trùm đầu |
hood center piece | sóng nón |
hood edge | vành nón, mép nón |
hood end | vành nón |
hood neckline seam | đường ráp cổ với nón |
hood panel | ô vải đắp nón |
hook | móc |
hook part of magic tape | phần gai của băng dính |
hoop marks | dấu hình đai vòng |
horizontal (adj) | ngang chân trrời |
horizontal panel | miếng đắp ngang |
horizontal stitching | đường diểu ngang |
Đăng nhận xét