Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần I, J, K

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần I, J, K

Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENT
tieng anh chuyen nganh may mac
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc








imitate, imitation, imitative
giả, bắt chước, nói theo
improper backing removal
cách lắp ráp t/điểm không đúng
improve
cải tiến, cải thiện
in seam
sườn trong
in side
mặt trong phần giữa
inconsistent stitch count
to bản đường may không đều
incorrect carton count
kích thước thùng không đúng
incorrect color
màu không đúng
incorrect fit
mặc không vừa văn, không êm
incorrect information on polybag
thông tin không đúng trên bao nylon
incorrect placement
lắp ráp/sắp đặt không đúng
incorrect polybag size
cở bao không đúng
incorrect size
cở không đúng
incorrect stitch count
to bản đ/may không đúng
incorrect tension
độ căng chỉ không đúng
incorrect UPC lable, hangtags…
nhã giá thùng, thẻ bài sai
incorreet color
màu không đúng
incorreet color combination
phối màu không đúng
incorreet fit
mặc không vừa vặn
incorreet stitch count
to bản đường may không đúng
incorreet tension
độ căng chỉ không đúng
indelible
không thể tẩy xóa được
inelude (inelusiveness)
bao gồm, gồm cả
infant
trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi
ink marks
dấu mực
inner
mặt trong
inner facing
ve áo
inner fold
gấp trong
inner sleeve
tay trong
inner stitch
đường may diểu trong
inner waist band
dây lưng trong
inseam
đường ráp sườn trong
insecure component
các thành phần không chắc chắn
insecure label
nhãn không chắc chắn
insecure trim
vật trang trí không chắc chắn
insepection report
biên bản kiểm hàng
insert
chêm vào,nhấn vào
insert point
điểm chêm vào
inside
bên trong
inside collar
trong cổ
inspeet
kiểm tra
instruct (instruction)
hướng dẫn, dạy dỗ
intelining
keo, dựng
interfere (interference)
can thiệp, xen vào
interior
bên trong, ở bên trong, phía trong
interlock
cài vào nhau, khoá liên động
invisible
vô hình không thấy được
invisible stitch
đường may dấu (khuất)
invisible zipper 3
dây kéo giọt nước răng 3
jacket
áo khoát
jeans
quần jeans
join center under collar
giáp giữa cổ chân cổ
join stand collar
nối chân lá cổ
knee
đấu gối, khuỷu, khớp
knee circle
vòng gói
knit
đan, liên kết vải thun
knitted waistband
bo lưng thun
knitter
máy dệt kim
knitwear
hàng dệt kim
knot
gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt
know-how
bí quyết công nghệ
Share this article :

Đăng nhận xét

 
Copyright © 2011. cua cuon - cua kinh 2 - All Rights Reserved
Template Created by Creating Website