Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần M, N
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENTTiếng Anh chuyên ngành may mặc |
machine | máy |
machine cutting | máy cắt |
made-inlabel | nhản xuất xứ |
magic tape | băng dính gỡ ra được |
main label | nhãn chính |
make button hole | thùa khuy |
make the numbering | đánh số |
mark | làm dấu, dấu vết |
marker | sơ đồ để cắt bàn vải |
marking | vẽ lấy dấu |
master polybag | bao nylon lớn |
material | nguyên liệu |
measurement | thông số |
meed | phần thưởng |
mesh | vải lưới |
metal | bọc kim loại, kim loại |
metal deteetor | máy dò kim |
metal zipper | dây kéo răng kim loại |
middle | ở giữa |
miseellancous fabric defeets | lỗi vải linh tinh |
missing information on polybag | thiếu thông thông tin trên bao nylon |
missing label | thiếu nhãn |
missing trim or label | thiếu vật trang trí hay nhãn |
missing UPC lable, pricetikets… | thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo |
misunderstand | hiểu lầm |
mixed sizes | lộn cỡ |
moire | màu xỉn tối |
mould | khuôn ,cối |
move down | dời xuống |
move up | dời lên |
multi stiching | nhiều đường diểu |
multiplied by two | nhân đôi |
nap | theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết |
neck | cổ |
neck base girth | vòng cổ |
neck drop | hạ cổ |
neck hoard | khoanh cổ giấy |
neck keeper | giữ cổ, cầm cổ |
neck minimum stretch | độ căng họng cổ tối thiểu |
neck opening | họng cổ |
neck width | rộng cổ |
needle bar | trụ kim |
needle chew | lâm nhâm lỗ kim |
needle detector machine | máy rà kim |
needle hole | lỗ kim |
needle machine | máy một kim |
net weight | trọng lượng trừ bì |
network of hy-steam iron | giàn máy ủi hơi |
non function | không phận sự |
non-woven | không có dệt |
non-woven interlining | chất dựng không dệt |
not cured | chưa được sữa chữa |
notch | lấy dấu, bấm ,cắt |
number (numbering) | đánh số (số thứ tự) |
nylon zipper, closed 3 | dây kéo bím,đầu đóng răng 3 |
Đăng nhận xét