Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần O
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENTTiếng Anh chuyên ngành may mặc |
obstinate | cứng đầu |
off white | trắng bạch |
offensive odor | mùi, dấu vết khó chịu |
oil | vết dầu |
oil stain | vết dầu |
open seam | đường may bị hở |
opening for the thread | lỗ xỏ chỉ |
operation | công đoạn |
order | sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng |
order sample | mẫu đặt hàng |
original (adj) | gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
original sample | mẫu gốc |
other | cái khác |
ouside sleeve | ngoài tay |
out seam | sườn ngoài |
outer | mặt ngoài |
outer fold | gấp ngoài |
outer sleeve | tay ngoài |
outseam | đường ráp sườn ngoài |
outside | bên ngoài |
over lock | vắt sổ |
overlock together | vắt sổ chập |
overlocking (overedging) | đường vắt sổ 3 chỉ |
overpacked carton | đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) |
overrun stitch | đường diễu bị lố |
Đăng nhận xét