Tiếng Anh chuyên ngành may mặc, Phần Q, R
Tiếng Anh chuyên ngành may mặc - THE ENGLISH DICTIONARY FOR GARMENTTiếng Anh chuyên ngành may mặc |
quality | chất lượng, phẩm chất |
quilt quilting | chần gòn, đường chần |
quilted lining | lót đã chần gòn |
raglan seam | đuường ráp ráp-lăng |
raglan shoulder part | phâần vai ráp-lăng |
raglan sleeves | những tay ráp - lăng |
raw edge | lồi đường mép vải may |
rayon | tơ nhân tạo |
ready made belt | dây lưng làm sẳn |
ready made piping | dây viền làm sẳn |
rebate | giảm, bớt, khấu trừ tiền |
recheck | kiểm tra lại |
reed | khuôn khổ, tranh, sậy |
refer (v), reference (n) | tham khảo, liên quan, đề cập |
reject | loại bỏ, phế, từ chối |
relay | ca làm, kíp thợ |
remake | làm lại |
remove | lấy ra, di dời |
repair | sửa chữa, tu sữa, phục hồi |
residual | phần còn lại, còn dư, vôi ra |
residual debris | mảnh vở vụn sót lại |
resin | nhựa, mũ cây |
responsible | trách nhiệm |
reverse | sự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn |
reverse stitch | lại mũi |
reversible cloth | vải ko có mặt phải, mặt trái |
reversible zipper | dây kéo hai mặt |
rhombus | hình thoi, con thoi |
rib | thun đan có gân, bolen |
right | bên phải |
right angle | góc vuông |
right angle to bottom hem | vuông góc với lai |
rivet | đinh tán,đinh ri-ve |
roll | cuộn lại |
root | cội rễ |
roping hem | xiết lại, thắt lại |
row | theo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn) |
rubber | cao su |
ruffle | dây bèo |
run off stitch at | sụp mí ở |
run out | hết hạn, chấm dứt |
Đăng nhận xét