Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, phần K
Kahn, Richard F. | (1905-1989) |
Kaldor, Nicholas | (1908-1986) |
Kaldor - Hicks test | Kiểm định Kaldor - Hicks. |
Kalecki, Micheal | (1899-1970) |
Kalman filtering | Phép lọc Kalman. |
Kantorovich, Leonid | (1912-1986) |
Kenedy Round | Vòng đàm phán Kenedy. |
Key bargain | Thương lượng chủ chốt. |
Keynes, John Maynard | (1883-1946) |
Keynes effect | Hiệu ứng Keynes. |
Keynesian cross | Điểm cắt Keynes |
Keynesian economics | Kinh tế học trường phái Keynes |
Keynesian Growth Theory | Lý thuyết tăn trưởng của trường phái Keynes. |
Keynes Plan | Kế hoạch Keynes. |
Key rates | Các mức lương then chốt. |
Kinked demand curve | Đường cầu gấp khúc. |
Klein Goldberger model | Mô hình Klein Goldberger. |
Klein, Lawrence R. | (1920-) |
Knife edge | Điểm tựa mỏng manh. |
Knight, Frank | (1895-1973) |
Kondratieff, Nicolai D. | (1892-..?) |
Koopmans, Tjalling | (1910-1985) |
Koych transformation | Phép biến đổi Koyck |
Kuznets, Simon | (1901-1985) |
Đăng nhận xét